Trang chủJASKITA • KLSE
add
Jasa Kita Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
112,39 Tr MYR
Số lượng trung bình
150,08 N
Tỷ số P/E
1.562,50
Tỷ lệ cổ tức
14,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,80 Tr | -22,86% |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | 108,50% |
Thu nhập ròng | 122,00 N | -94,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | -93,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -263,00 N | -178,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,97 Tr | -8,85% |
Tổng tài sản | 90,13 Tr | -4,50% |
Tổng nợ | 5,04 Tr | 92,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,00 N | -94,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,33 Tr | -147,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,36 Tr | -62,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 N | 99,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 65,90% |
Dòng tiền tự do | 489,75 N | -93,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
45