Trang chủJAT • ASX
add
Jatcorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,94 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | — |
Thu nhập ròng | 180,55 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -198,75 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 Tr | 31,25% |
Tổng tài sản | 22,62 Tr | -10,83% |
Tổng nợ | 18,64 Tr | 28,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,55 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 667,34 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,41 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,19 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 493,74 N | — |
Dòng tiền tự do | 183,42 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web