Trang chủJATI • IDX
add
Informasi Teknologi Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
113,00 Rp - 117,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 196,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
371,93 T IDR
Số lượng trung bình
6,52 Tr
Tỷ số P/E
26,31
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 137,42 T | 10,97% |
Chi phí hoạt động | 15,22 T | 3,06% |
Thu nhập ròng | 4,61 T | 1.696,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,36 | 1.500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,59 T | 218,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,68 T | -50,43% |
Tổng tài sản | 333,39 T | 13,73% |
Tổng nợ | 153,28 T | 16,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,61 T | 1.696,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 252,21 Tr | 100,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,25 Tr | -100,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,02 T | 398,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,75 T | 78,90% |
Dòng tiền tự do | -14,14 T | -183,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
205