Trang chủJAWA • IDX
add
Jaya Agra Wattie Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
93,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
91,00 Rp - 93,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 168,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 NT IDR
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,05 T | 110,18% |
Chi phí hoạt động | 17,98 T | 29,20% |
Thu nhập ròng | -10,98 T | 81,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,48 | 90,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,53 T | 246,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -104,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,85 T | -16,80% |
Tổng tài sản | 3,87 NT | 5,78% |
Tổng nợ | 2,50 NT | -6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,98 T | 81,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,58 T | 81,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,81 T | 16,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,43 T | -42,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 T | -171,47% |
Dòng tiền tự do | -63,45 T | -20,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
1.735