Trang chủJAYBARMARU • NSE
add
Jay Bharat Maruti Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
77,57 ₹ - 79,86 ₹
Phạm vi một năm
55,50 ₹ - 124,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 T INR
Số lượng trung bình
133,10 N
Tỷ số P/E
25,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,11 T | 2,10% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 26,91% |
Thu nhập ròng | 205,62 Tr | 83,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | 79,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 577,93 Tr | 37,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,14 Tr | -57,52% |
Tổng tài sản | 16,72 T | 7,46% |
Tổng nợ | 11,09 T | 9,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,62 Tr | 83,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Nhân viên
1.077