Trang chủJBDI • NASDAQ
add
JBDI Holdings Ltd
0,95 $
Sau giờ giao dịch:(1,05%)-0,0100
0,94 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 18:28:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 $
Mức chênh lệch một ngày
0,95 $ - 1,00 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 39,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,80 Tr USD
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 Tr | -7,83% |
Chi phí hoạt động | 2,24 Tr | 45,88% |
Thu nhập ròng | -786,00 N | -533,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,45 | -570,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -744,00 N | -344,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,07 Tr | 867,22% |
Tổng tài sản | 7,93 Tr | 29,55% |
Tổng nợ | 2,47 Tr | -40,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -786,00 N | -533,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -776,00 N | -459,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,56 Tr | 750,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,76 Tr | 1.155,09% |
Dòng tiền tự do | -427,62 N | -286,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
117