Trang chủJBDI • NASDAQ
add
JBDI Holdings Ltd
1,75 $
Sau giờ giao dịch:(2,86%)-0,050
1,70 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,88 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,84 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,30 Tr USD
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BMO
0,18%
1,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 Tr | -12,48% |
Chi phí hoạt động | 672,00 N | 2,36% |
Thu nhập ròng | -574,00 N | 14,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,63 | 2,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -500,00 N | -56,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | 470,66% |
Tổng tài sản | 6,50 Tr | 45,79% |
Tổng nợ | 2,54 Tr | -37,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -574,00 N | 14,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -907,50 N | -419,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | 87,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 300,00 N | 304,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -493,50 N | -1.573,13% |
Dòng tiền tự do | -291,75 N | -67,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
104