Trang chủJCBNEXT • KLSE
add
JobStreet Corporation Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,68 RM - 1,68 RM
Phạm vi một năm
1,55 RM - 1,75 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
220,70 Tr MYR
Số lượng trung bình
26,60 N
Tỷ số P/E
4,71
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 Tr | 57,53% |
Chi phí hoạt động | -1,00 N | 90,91% |
Thu nhập ròng | 7,34 Tr | -36,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 298,54 | -59,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 Tr | 202,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,79 Tr | -11,11% |
Tổng tài sản | 434,11 Tr | 12,58% |
Tổng nợ | 10,78 Tr | 6,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 423,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,34 Tr | -36,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,00 N | 56,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | -109,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -443,00 N | -40,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,76 Tr | -112,40% |
Dòng tiền tự do | 1,01 Tr | 132,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
11