Trang chủJCFN • TLV
add
Jacob Finance and Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.017,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.991,00 ILA - 3.151,00 ILA
Phạm vi một năm
1.931,00 ILA - 3.908,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
739,98 Tr ILS
Số lượng trung bình
26,50 N
Tỷ số P/E
9,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,21 Tr | 13,23% |
Chi phí hoạt động | 2,85 Tr | 30,05% |
Thu nhập ròng | 20,30 Tr | 12,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,49 | -0,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,93 Tr | -30,75% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 35,07% |
Tổng nợ | 2,24 T | 37,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 433,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,30 Tr | 12,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,04 Tr | -29,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 40,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,04 Tr | -29,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Nhân viên
11