Trang chủJCHAC • NSE
add
Bosch Home Comfort India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.442,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.420,10 ₹ - 1.446,00 ₹
Phạm vi một năm
1.350,00 ₹ - 1.977,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,81 T INR
Số lượng trung bình
26,01 N
Tỷ số P/E
126,82
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,05 T | 2,24% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 7,91% |
Thu nhập ròng | -399,60 Tr | -32,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,86 | -30,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -356,15 Tr | -28,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,70 Tr | -91,54% |
Tổng tài sản | 12,06 T | -6,15% |
Tổng nợ | 7,29 T | 4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -399,60 Tr | -32,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.180