Trang chủJCQ • EPA
add
Jacquet Metals SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,50 €
Mức chênh lệch một ngày
18,50 € - 18,60 €
Phạm vi một năm
14,86 € - 23,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
398,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,92 N
Tỷ số P/E
42,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 440,50 Tr | -6,03% |
Chi phí hoạt động | 92,34 Tr | -3,22% |
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 416,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | 445,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,69 Tr | 207,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,00 Tr | -49,85% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -15,38% |
Tổng nợ | 786,00 Tr | -24,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 650,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,63 Tr | 416,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,24 Tr | 508,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,30 Tr | 69,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,03 Tr | 670,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,44 Tr | 437,86% |
Dòng tiền tự do | -73,50 Tr | 50,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 1956
Trang web
Nhân viên
3.336