Trang chủJCQ • EPA
add
Jacquet Metals SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,08 €
Mức chênh lệch một ngày
18,06 € - 18,14 €
Phạm vi một năm
14,86 € - 23,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
390,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
6,72 N
Tỷ số P/E
41,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 475,75 Tr | -7,71% |
Chi phí hoạt động | 98,50 Tr | -3,44% |
Thu nhập ròng | 4,13 Tr | 387,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,87 | 443,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,26 Tr | -23,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,28 Tr | -50,44% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -15,69% |
Tổng nợ | 855,69 Tr | -22,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 647,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,13 Tr | 387,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,76 Tr | 10,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,70 Tr | 68,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,03 Tr | -1.113,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -132,44 Tr | -805,09% |
Dòng tiền tự do | 138,24 Tr | -45,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
3.336