Trang chủJDF • BKK
add
JD Food PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,40 ฿ - 1,41 ฿
Phạm vi một năm
1,34 ฿ - 2,14 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
840,00 Tr THB
Số lượng trung bình
132,82 N
Tỷ số P/E
9,20
Tỷ lệ cổ tức
5,71%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 185,57 Tr | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 30,01 Tr | -9,23% |
Thu nhập ròng | 34,96 Tr | 40,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,84 | 35,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,11 Tr | 27,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,94 Tr | 41,96% |
Tổng tài sản | 884,23 Tr | 5,45% |
Tổng nợ | 118,17 Tr | 2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,96 Tr | 40,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,35 Tr | -14,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,25 Tr | 34,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -288,00 N | 98,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,81 Tr | 696,10% |
Dòng tiền tự do | 2,59 Tr | -78,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
308