Trang chủJDF • BKK
add
JD Food PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,40 ฿ - 1,47 ฿
Phạm vi một năm
1,40 ฿ - 2,26 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
870,00 Tr THB
Số lượng trung bình
68,29 N
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
5,52%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 173,19 Tr | 13,75% |
Chi phí hoạt động | 40,63 Tr | 18,32% |
Thu nhập ròng | 8,28 Tr | -16,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | -26,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,30 Tr | 3,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,98 Tr | 17,54% |
Tổng tài sản | 854,70 Tr | 5,00% |
Tổng nợ | 123,60 Tr | 7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 731,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,28 Tr | -16,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,58 Tr | 25,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | -63,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,26 Tr | -59,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,74 Tr | -147,03% |
Dòng tiền tự do | 21,56 Tr | 51,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
308