Trang chủJDN • CVE
add
Jayden Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,46 N | -6,39% |
Thu nhập ròng | -103,67 N | 15,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,94 N | -69,40% |
Tổng tài sản | 7,48 Tr | 1,25% |
Tổng nợ | 900,14 N | 159,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,67 N | 15,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,78 N | -18,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | -3.120,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,78 N | -35,58% |
Dòng tiền tự do | -133,10 N | -2.181,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1