Trang chủJECC • IDX
add
Jembo Cable Company Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.335,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.135,00 Rp - 1.250,00 Rp
Phạm vi một năm
550,00 Rp - 1.635,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
880,74 T IDR
Số lượng trung bình
150,87 N
Tỷ số P/E
9,91
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 NT | 45,47% |
Chi phí hoạt động | 27,71 T | -34,55% |
Thu nhập ròng | 32,75 T | 60,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,56 T | 77,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,51 T | 64,20% |
Tổng tài sản | 2,80 NT | 28,58% |
Tổng nợ | 1,93 NT | 41,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 863,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 756,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,75 T | 60,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,19 T | -53,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,40 T | -267,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,26 T | 119,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,05 T | 1.028,80% |
Dòng tiền tự do | 44,13 T | -72,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
852