Trang chủJECC • IDX
add
Jembo Cable Company Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.125,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.100,00 Rp - 1.140,00 Rp
Phạm vi một năm
550,00 Rp - 1.845,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
858,06 T IDR
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
7,00
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,10 NT | 17,81% |
Chi phí hoạt động | 44,32 T | -22,85% |
Thu nhập ròng | 43,31 T | 162,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | 123,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,59 T | 111,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,09 T | 84,05% |
Tổng tài sản | 2,57 NT | 13,55% |
Tổng nợ | 1,65 NT | 13,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 914,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 756,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,31 T | 162,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,55 T | 169,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,60 T | 22,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,62 Tr | -99,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,12 T | 456,51% |
Dòng tiền tự do | 26,52 T | 121,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
848