Trang chủJEF • NYSE
add
Jefferies Financial Group Inc
59,12 $
Trước giờ mở cửa:(2,13%)+1,26
60,38 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 04:27:11 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
58,82 $
Mức chênh lệch một ngày
58,41 $ - 60,09 $
Phạm vi một năm
39,28 $ - 82,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,20 T USD
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
20,34
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 21,61% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 20,42% |
Thu nhập ròng | 252,54 Tr | 34,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,33 | 10,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,18 | 34,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,78 T | 9,51% |
Tổng tài sản | 69,32 T | 9,55% |
Tổng nợ | 58,82 T | 10,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,54 Tr | 34,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,19 Tr | 128,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,58 Tr | -112,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,97 Tr | 36,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 258,38 Tr | 448,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Jefferies Financial Group Inc. is an American financial services company based in New York City. It is listed on the New York Stock Exchange and is a part of the Fortune 1000. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.866