Trang chủJEF • NYSE
add
Jefferies Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
80,13 $
Mức chênh lệch một ngày
70,14 $ - 74,66 $
Phạm vi một năm
38,77 $ - 82,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,69 T USD
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
30,20
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 42,42% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 36,66% |
Thu nhập ròng | 187,91 Tr | 225,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,16 | 128,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | 242,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,02 T | 12,39% |
Tổng tài sản | 63,28 T | 12,90% |
Tổng nợ | 53,16 T | 14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,91 Tr | 225,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -648,66 Tr | -32,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 427,29 Tr | 407,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,76 Tr | -89,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,19 Tr | -112,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Jefferies Financial Group Inc. is an American financial services company based in New York City. It is listed on the New York Stock Exchange and is a part of the Fortune 1000. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.624