Trang chủJEM • NASDAQ
add
707 Cayman Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 7,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,16 Tr USD
Số lượng trung bình
11,36 Tr
Tỷ số P/E
5,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,44 Tr | 19,89% |
Chi phí hoạt động | 3,64 Tr | -15,52% |
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | 187,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,83 | 140,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 Tr | 138,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,53 Tr | 4,29% |
Tổng tài sản | 39,75 Tr | 37,46% |
Tổng nợ | 25,68 Tr | 3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 Tr | 187,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,26 Tr | -825,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 390,03 N | 131,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 Tr | -25,35% |
Dòng tiền tự do | 1,38 Tr | 167,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web