Trang chủJETFREIGHT • NSE
add
Jet Freight Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,50 ₹ - 14,23 ₹
Phạm vi một năm
10,44 ₹ - 24,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
649,65 Tr INR
Số lượng trung bình
163,64 N
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 16,50% |
Chi phí hoạt động | 24,52 Tr | 58,04% |
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | -87,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | -89,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,98 Tr | -14,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,25 Tr | -6,62% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 3,99% |
Tổng nợ | 1,13 T | 2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 642,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | -87,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
201