Trang chủJEV • CVE
add
Jericho Energy Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
158,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 883,54 N | -10,93% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 13,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -869,60 N | -17,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,94 N | -96,74% |
Tổng tài sản | 14,37 Tr | -21,89% |
Tổng nợ | 5,25 Tr | -31,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | 13,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,98 N | 81,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,56 N | -177,15% |
Dòng tiền tự do | 128,36 N | 125,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26