Trang chủJFB • NASDAQ
add
JFB Construction Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 $
Mức chênh lệch một ngày
4,99 $ - 5,36 $
Phạm vi một năm
3,39 $ - 6,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,41 Tr USD
Số lượng trung bình
28,12 N
Tỷ số P/E
398,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,91 Tr | 93,57% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 79,11% |
Thu nhập ròng | 30,31 N | -73,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,51 | -86,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,79 N | -52,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,72 Tr | 34,58% |
Tổng tài sản | 13,27 Tr | 54,74% |
Tổng nợ | 2,24 Tr | 22,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,31 N | -73,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 392,84 N | -91,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,84 N | 83,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,67 Tr | 9.356,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,03 Tr | 11,65% |
Dòng tiền tự do | 312,49 N | -92,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17