Trang chủJFB • NASDAQ
add
JFB Construction Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 $
Mức chênh lệch một ngày
4,00 $ - 4,49 $
Phạm vi một năm
3,39 $ - 4,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,00 Tr USD
Số lượng trung bình
32,11 N
Tỷ số P/E
310,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,12 Tr | -37,02% |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | 86,52% |
Thu nhập ròng | 349,06 N | -79,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,90 | -67,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,84 N | -79,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | 118,01% |
Tổng tài sản | 8,97 Tr | -3,01% |
Tổng nợ | 2,64 Tr | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 349,06 N | -79,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -663,09 N | 88,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,92 N | -571,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -342,22 N | -1.286,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 Tr | 80,76% |
Dòng tiền tự do | -892,33 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17