Trang chủJFBR • NASDAQ
add
Jeffs Brands Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,38 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 50,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
790,19 N USD
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,49 Tr | 12,68% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | 37,99% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 29,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,26 | 37,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,52 Tr | -68,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,07 Tr | 115,49% |
Tổng tài sản | 22,98 Tr | 48,69% |
Tổng nợ | 14,82 Tr | 79,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 553,49 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 29,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | 31,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | -418,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,07 Tr | 30,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 Tr | 53,60% |
Dòng tiền tự do | -617,44 N | 6,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
10