Trang chủJFEN3 • BVMF
add
Joao Fortes Engenharia SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 R$
Mức chênh lệch một ngày
2,40 R$ - 2,44 R$
Phạm vi một năm
2,14 R$ - 57,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,56 Tr BRL
Số lượng trung bình
21,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,57 Tr | 83,35% |
Chi phí hoạt động | 13,44 Tr | -56,97% |
Thu nhập ròng | -25,91 Tr | 43,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,96 | 69,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,53 Tr | 54,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,98 Tr | 10,82% |
Tổng tài sản | 955,01 Tr | -12,29% |
Tổng nợ | 930,70 Tr | -50,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,91 Tr | 43,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,40 Tr | -113,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,00 N | 58,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,26 Tr | 123,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 776,00 N | -92,93% |
Dòng tiền tự do | -23,47 Tr | -141,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
579