Trang chủJG • CVE
add
Japan Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
93,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 512,85 N | -3,27% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -7,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -858,60 N | -9,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 Tr | 242,82% |
Tổng tài sản | 26,35 Tr | -9,28% |
Tổng nợ | 486,71 N | -83,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -7,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | -64,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -693,53 N | -36,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,04 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 745,41 N | 175,79% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | 14,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trụ sở chính
Trang web