Trang chủJG • NASDAQ
add
Aurora Mobile Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
6,74 $
Mức chênh lệch một ngày
6,80 $ - 6,99 $
Phạm vi một năm
5,74 $ - 20,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,42 Tr USD
Số lượng trung bình
4,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,87 Tr | 14,95% |
Chi phí hoạt động | 63,32 Tr | 11,37% |
Thu nhập ròng | -13,00 N | 99,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,01 | 99,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 Tr | 352,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,82 Tr | 39,77% |
Tổng tài sản | 388,16 Tr | 8,60% |
Tổng nợ | 289,16 Tr | 11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,00 N | 99,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
393