Trang chủJGCHEM • NSE
add
JG Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
323,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
305,00 ₹ - 330,70 ₹
Phạm vi một năm
171,35 ₹ - 484,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,24 T INR
Số lượng trung bình
152,38 N
Tỷ số P/E
18,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 29,61% |
Chi phí hoạt động | 236,27 Tr | 20,32% |
Thu nhập ròng | 169,69 Tr | 66,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | 28,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,16 Tr | 54,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 1.103,11% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 169,69 Tr | 66,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
56