Trang chủJGH • ASX
add
Jade Gas Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
498,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 904,03 N | -22,50% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 13,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -867,65 N | 22,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,53 N | -86,08% |
Tổng tài sản | 29,45 Tr | 26,09% |
Tổng nợ | 12,28 Tr | 143,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 13,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -417,11 N | 46,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | -22,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 997,60 N | -6,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -714,86 N | 2,39% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | -30,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4