Trang chủJGLE • IDX
add
Graha Andrasentra Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
46,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
46,00 Rp - 46,00 Rp
Phạm vi một năm
5,00 Rp - 46,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 NT IDR
Số lượng trung bình
102,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 41,23 T | 5,43% |
Chi phí hoạt động | 15,68 T | -31,72% |
Thu nhập ròng | 11,85 T | 244,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,75 | 237,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,65 T | 91,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,28 T | -68,61% |
Tổng tài sản | 1,57 NT | 0,96% |
Tổng nợ | 439,35 T | -1,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,85 T | 244,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,63 T | 109,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,64 T | -281,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -978,00 Tr | 74,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -993,00 Tr | 65,33% |
Dòng tiền tự do | 76,78 T | 1.657,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
68