Trang chủJGLE • IDX
add
Graha Andrasentra Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9,00 Rp - 9,00 Rp
Phạm vi một năm
3,00 Rp - 12,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
203,24 T IDR
Số lượng trung bình
16,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,98 T | -11,14% |
Chi phí hoạt động | 24,22 T | 15,02% |
Thu nhập ròng | -19,28 T | -50,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,91 | -69,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,03 T | -144,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 T | -82,01% |
Tổng tài sản | 1,52 NT | -4,65% |
Tổng nợ | 430,28 T | -9,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,28 T | -50,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,95 T | 36,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,09 T | -514,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -738,00 Tr | 83,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,78 T | 17,53% |
Dòng tiền tự do | -2,54 T | 74,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
70