Trang chủJHS • NSE
add
JHS Svendgaard Laboratories Limited
Giá đóng cửa hôm trước
13,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,05 ₹ - 13,82 ₹
Phạm vi một năm
11,00 ₹ - 32,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 T INR
Số lượng trung bình
96,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,95 Tr | 27,75% |
Chi phí hoạt động | 131,40 Tr | 128,48% |
Thu nhập ròng | -69,59 Tr | 42,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,17 | 55,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,90 Tr | -2.187,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,43 Tr | 92,74% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 2,09% |
Tổng nợ | 284,41 Tr | 4,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,59 Tr | 42,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
250