Trang chủJHX • ASX
add
James Hardie Industries plc
Giá đóng cửa hôm trước
33,42 $
Mức chênh lệch một ngày
33,00 $ - 33,48 $
Phạm vi một năm
27,32 $ - 58,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,35 T AUD
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
22,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 899,90 Tr | -9,28% |
Chi phí hoạt động | 168,20 Tr | 4,08% |
Thu nhập ròng | 62,60 Tr | -59,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | -55,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | -29,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,20 Tr | -21,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,60 Tr | 8,75% |
Tổng tài sản | 6,79 T | 37,72% |
Tổng nợ | 4,53 T | 51,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,60 Tr | -59,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,90 Tr | 11,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,30 Tr | 24,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,40 T | 1.912,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,51 T | 4.734,46% |
Dòng tiền tự do | -1,54 T | -10.224,87% |
Giới thiệu
James Hardie Industries plc is an American-Irish global building materials company and the largest global manufacturer of fibre cement products. Headquartered in Ireland, it is cross-listed on the Australian and New York Stock Exchanges. Its management team currently sits in Chicago, Illinois, United States. James Hardie was plagued by several asbestos-related scandals in the 20th century. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1888
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.000