Trang chủJHX • ASX
add
James Hardie Industries plc
Giá đóng cửa hôm trước
39,13 $
Mức chênh lệch một ngày
39,93 $ - 40,80 $
Phạm vi một năm
31,86 $ - 59,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,22 T AUD
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 971,50 Tr | -3,32% |
Chi phí hoạt động | 164,20 Tr | -8,11% |
Thu nhập ròng | 43,60 Tr | -21,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | -18,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,00 Tr | -4,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,70 Tr | 54,16% |
Tổng tài sản | 5,23 T | 6,46% |
Tổng nợ | 3,07 T | 0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 429,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,60 Tr | -21,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,40 Tr | -11,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,60 Tr | 22,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,20 Tr | 97,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,10 Tr | 236,65% |
Dòng tiền tự do | 27,98 Tr | -25,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1888
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.000