Trang chủJIM • LON
add
Jarvis Securities Plc
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
21,40 GBX - 21,40 GBX
Phạm vi một năm
11,50 GBX - 54,75 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
9,57 Tr GBP
Số lượng trung bình
31,87 N
Tỷ số P/E
2,50
Tỷ lệ cổ tức
23,36%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,22 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | — |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 31,57 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,95 Tr | — |
Tổng tài sản | 9,59 Tr | — |
Tổng nợ | 3,96 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 42,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 959,24 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -752,06 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,19 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
54