Trang chủJINDALSAW • NSE
add
Jindal SAW Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
190,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
184,77 ₹ - 190,25 ₹
Phạm vi một năm
184,77 ₹ - 378,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
118,47 T INR
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
8,65
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,34 T | -24,02% |
Chi phí hoạt động | 15,77 T | -0,60% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | -69,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | -59,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,17 | -72,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,50 T | -50,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,10 T | -71,10% |
Tổng tài sản | 211,95 T | 0,37% |
Tổng nợ | 93,77 T | -14,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 638,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | -69,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
7.511