Trang chủJINDALSAW • NSE
add
Jindal SAW Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
246,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
241,00 ₹ - 257,00 ₹
Phạm vi một năm
189,98 ₹ - 383,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
155,02 T INR
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
7,97
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,71 T | -6,80% |
Chi phí hoạt động | 15,38 T | -2,81% |
Thu nhập ròng | 5,06 T | -4,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,61 | 2,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,92 | -5,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,26 T | -2,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,27 T | 160,34% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,06 T | -4,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
7.517