Trang chủJINDWORLD • NSE
add
Jindal Worldwide Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
57,27 ₹ - 59,20 ₹
Phạm vi một năm
54,14 ₹ - 94,24 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
58,92 T INR
Số lượng trung bình
1,10 Tr
Tỷ số P/E
77,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,06 T | 5,53% |
Chi phí hoạt động | 1,00 T | 2,42% |
Thu nhập ròng | 220,21 Tr | -21,84% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 512,44 Tr | -7,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | -0,51% |
Tổng tài sản | 17,96 T | 3,18% |
Tổng nợ | 10,06 T | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,21 Tr | -21,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.562