Trang chủJKIPL • NSE
add
Jinkushal Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
109,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
109,05 ₹ - 112,89 ₹
Phạm vi một năm
106,01 ₹ - 126,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T INR
Số lượng trung bình
157,97 N
Tỷ số P/E
18,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 780,47 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 123,45 Tr | — |
Thu nhập ròng | 13,37 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,58 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 49,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,88 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,79 T | — |
Tổng nợ | 859,51 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 934,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,37 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,42 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,89 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,96 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
90