Trang chủJLL • NYSE
add
Jones Lang LaSalle
337,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
337,64 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:01:00 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
331,36 $
Mức chênh lệch một ngày
327,92 $ - 338,89 $
Phạm vi một năm
194,36 $ - 338,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,93 T USD
Số lượng trung bình
342,23 N
Tỷ số P/E
25,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,51 T | 10,93% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | 5,22% |
Thu nhập ròng | 222,80 Tr | 43,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | 29,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,50 | 28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 375,00 Tr | 20,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,90 Tr | -2,03% |
Tổng tài sản | 17,18 T | -3,58% |
Tổng nợ | 9,88 T | -10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,80 Tr | 43,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 617,10 Tr | 135,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,20 Tr | 21,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -544,70 Tr | -150,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,90 Tr | 311,25% |
Dòng tiền tự do | 706,52 Tr | 156,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 3, 1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112.000