Trang chủJMART • BKK
add
Jaymart Group Holdings PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,75 ฿ - 7,10 ฿
Phạm vi một năm
5,20 ฿ - 14,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
10,08 T THB
Số lượng trung bình
4,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,76 T | 13,01% |
Chi phí hoạt động | 636,74 Tr | 31,87% |
Thu nhập ròng | 82,55 Tr | -67,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,19 | -71,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 551,28 Tr | -9,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,85 T | 200,30% |
Tổng tài sản | 61,94 T | 5,47% |
Tổng nợ | 28,31 T | 11,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,55 Tr | -67,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 975,72 Tr | -10,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,01 T | -328,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,72 T | 294,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,69 T | 4.693,35% |
Dòng tiền tự do | 142,12 Tr | -72,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.653