Trang chủJNS • ASX
add
Janus Electric Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,098 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
203,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,45 Tr | 16,25% |
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 279,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,92 Tr | -66,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 Tr | 1.550,41% |
Tổng tài sản | 15,74 Tr | -7,24% |
Tổng nợ | 10,37 Tr | 705,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 Tr | 279,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,96 Tr | -266,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,86 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,01 Tr | 12.659,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 Tr | 348,50% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -279,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
10