Trang chủJNS • ASX
add
Janus Electric Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,058 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
630,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 851,26 N | -43,07% |
Chi phí hoạt động | 2,16 Tr | 88,20% |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 497,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 292,19 | 797,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | -257,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 Tr | — |
Tổng tài sản | 14,00 Tr | 297,02% |
Tổng nợ | 8,27 Tr | -10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 497,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,96 Tr | -405,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,86 N | 116,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,01 Tr | 503,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,11 Tr | 431,06% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -20,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
10