Trang chủJOCIL • NSE
add
Jocil Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
143,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
141,52 ₹ - 145,81 ₹
Phạm vi một năm
141,52 ₹ - 236,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T INR
Số lượng trung bình
5,42 N
Tỷ số P/E
61,80
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 27,60% |
Chi phí hoạt động | 382,33 Tr | 5,81% |
Thu nhập ròng | -26,29 Tr | 16,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,20 | 34,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,26 Tr | 31,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,82 Tr | -41,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,29 Tr | 16,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
768