Trang chủJOCM • OTCMKTS
add
Jocom Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 1,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,06 Tr USD
Tỷ số P/E
621,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,17 N | -13,83% |
Thu nhập ròng | 37,04 N | 949,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 N | 2.068,14% |
Tổng tài sản | 5,97 N | -52,12% |
Tổng nợ | 37,50 N | -75,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -672,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 95,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,04 N | 949,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,00 | -128,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,00 | -47,62% |
Dòng tiền tự do | -49,04 N | -743,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
2