Trang chủJOPA3 • BVMF
add
Josapar Joaquim Oliveira SA Prtcpcs
Giá đóng cửa hôm trước
20,11 R$
Phạm vi một năm
19,55 R$ - 22,36 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
214,91 Tr BRL
Số lượng trung bình
27,00
Tỷ số P/E
25,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 518,03 Tr | -14,01% |
Chi phí hoạt động | 99,92 Tr | 4,75% |
Thu nhập ròng | 5,31 Tr | 36,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | 58,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,48 Tr | 43,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 741,43 Tr | 28,87% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 1,38% |
Tổng nợ | 1,48 T | 2,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 770,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,31 Tr | 36,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,97 Tr | 382,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,81 Tr | -532,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,57 Tr | 45,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,59 Tr | 159,92% |
Dòng tiền tự do | 47,72 Tr | 168,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.240