Trang chủJOY • TSE
add
Journey Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,11 $
Mức chênh lệch một ngày
2,04 $ - 2,14 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 3,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
111,45 N
Tỷ số P/E
15,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,51 Tr | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 13,50 Tr | 2,17% |
Thu nhập ròng | 7,73 Tr | 137,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,18 | 145,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,40 Tr | 0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 Tr | -66,99% |
Tổng tài sản | 584,11 Tr | -4,39% |
Tổng nợ | 249,28 Tr | -13,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,73 Tr | 137,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,66 Tr | 70,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,01 Tr | 30,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,96 Tr | -202,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 Tr | -141,07% |
Dòng tiền tự do | 1,07 Tr | 113,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46