Trang chủJOYY • NASDAQ
add
JOYY Inc
49,02 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
49,02 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 16:00:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
49,78 $
Mức chênh lệch một ngày
48,97 $ - 49,82 $
Phạm vi một năm
27,88 $ - 55,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T USD
Số lượng trung bình
315,40 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,35 Tr | -12,44% |
Chi phí hoạt động | 166,41 Tr | -13,25% |
Thu nhập ròng | 1,92 T | 4.174,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 388,59 | 4.781,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,18 | 15,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,93 Tr | 4,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | -31,44% |
Tổng tài sản | 7,58 T | -11,37% |
Tổng nợ | 955,26 Tr | -70,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 T | 4.174,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
5.815