Trang chủJOYY • NASDAQ
add
JOYY Inc
64,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
64,31 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:00:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
63,43 $
Mức chênh lệch một ngày
63,52 $ - 64,43 $
Phạm vi một năm
35,01 $ - 67,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T USD
Số lượng trung bình
362,25 N
Tỷ số P/E
1,91
Tỷ lệ cổ tức
5,89%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 540,22 Tr | -3,30% |
Chi phí hoạt động | 173,58 Tr | -9,45% |
Thu nhập ròng | 61,61 Tr | 2,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,41 | 5,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,36 | 27,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,28 Tr | -8,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -49,24% |
Tổng tài sản | 7,55 T | -6,58% |
Tổng nợ | 923,27 Tr | -66,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,61 Tr | 2,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
5.815