Trang chủJPPOWER • NSE
add
Jaiprakash Power Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,14 ₹ - 19,27 ₹
Phạm vi một năm
12,36 ₹ - 27,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
125,46 T INR
Số lượng trung bình
99,37 Tr
Tỷ số P/E
6,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,38 T | 17,28% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | 30,06% |
Thu nhập ròng | 1,82 T | -0,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,66 | -14,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,70 T | 22,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,57 T | 69,13% |
Tổng tài sản | 180,89 T | 2,50% |
Tổng nợ | 53,48 T | -5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 T | -0,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.712