Trang chủJPPYY • OTCMKTS
add
Jupai Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
901,13 N USD
Số lượng trung bình
4,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,57 Tr | -67,48% |
Chi phí hoạt động | 28,83 Tr | -82,10% |
Thu nhập ròng | -23,67 Tr | -218,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,51 | -465,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,30 Tr | 105,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,28 Tr | -45,60% |
Tổng tài sản | 918,00 Tr | -3,40% |
Tổng nợ | 90,65 Tr | -9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 827,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,67 Tr | -218,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,29 Tr | 108,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,85 Tr | -140,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,25 Tr | -54,17% |
Dòng tiền tự do | -7,85 Tr | 97,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
43