Trang chủJR • BKK
add
J.R.W. Utility PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,84 ฿ - 1,88 ฿
Phạm vi một năm
1,45 ฿ - 4,44 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T THB
Số lượng trung bình
237,40 N
Tỷ số P/E
21,45
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 497,30 Tr | 51,56% |
Chi phí hoạt động | 40,51 Tr | 76,31% |
Thu nhập ròng | 36,50 Tr | 222,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | 181,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,02 Tr | 213,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,10 Tr | -15,19% |
Tổng tài sản | 4,09 T | 2,59% |
Tổng nợ | 2,39 T | 2,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,50 Tr | 222,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,68 Tr | 167,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,33 Tr | 0,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,25 Tr | -68,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,61 Tr | 126,69% |
Dòng tiền tự do | 91,91 Tr | 172,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
196