Trang chủJRVR • NASDAQ
add
James River Group Holdings Inc
6,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,30 $
Đóng cửa: 23 thg 12, 16:01:56 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,36 $
Mức chênh lệch một ngày
6,26 $ - 6,41 $
Phạm vi một năm
3,00 $ - 6,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
289,58 Tr USD
Số lượng trung bình
241,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 172,74 Tr | -9,80% |
Chi phí hoạt động | 42,86 Tr | -19,24% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 102,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | 102,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 143,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,97 Tr | 119,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,37 Tr | -30,24% |
Tổng tài sản | 4,95 T | -0,17% |
Tổng nợ | 4,31 T | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 636,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 102,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,32 Tr | 112,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,72 Tr | 63,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,58 Tr | 63,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,02 Tr | 106,09% |
Dòng tiền tự do | 69,67 Tr | 113,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
645