Trang chủJSE • JSE
add
JSE Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.093,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
13.900,00 ZAC - 14.412,00 ZAC
Phạm vi một năm
10.657,00 ZAC - 14.412,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
12,13 T ZAR
Số lượng trung bình
127,35 N
Tỷ số P/E
11,88
Tỷ lệ cổ tức
5,89%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 825,15 Tr | 11,82% |
Chi phí hoạt động | 536,75 Tr | 9,13% |
Thu nhập ròng | 278,91 Tr | 13,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,80 | 1,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 324,33 Tr | 12,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | 13,63% |
Tổng tài sản | 56,93 T | 2,92% |
Tổng nợ | 52,50 T | 2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,91 Tr | 13,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,11 Tr | 3,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 70,39 Tr | 163,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -398,11 Tr | -2,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,99 Tr | 70,02% |
Dòng tiền tự do | -411,32 Tr | 21,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 11, 1887
Trang web
Nhân viên
403