Trang chủJSE • LON
add
Jadestone Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
22,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
22,50 GBX - 24,00 GBX
Phạm vi một năm
18,55 GBX - 34,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
124,91 Tr GBP
Số lượng trung bình
890,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,99 Tr | -5,65% |
Chi phí hoạt động | 40,74 Tr | 3,04% |
Thu nhập ròng | -6,51 Tr | 58,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,20 | 55,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,70 Tr | -54,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,34 Tr | -38,10% |
Tổng tài sản | 1,09 T | -0,14% |
Tổng nợ | 1,07 T | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 541,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,51 Tr | 58,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -926,00 N | -102,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,69 Tr | 85,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,20 Tr | -187,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,82 Tr | -202,95% |
Dòng tiền tự do | 15,46 Tr | 129,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trang web
Nhân viên
422