Trang chủJSFB • NSE
add
Jana Small Finance Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
428,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
426,65 ₹ - 434,95 ₹
Phạm vi một năm
363,80 ₹ - 552,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
45,34 T INR
Số lượng trung bình
185,80 N
Tỷ số P/E
11,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,62 T | 18,38% |
Chi phí hoạt động | 5,87 T | 24,67% |
Thu nhập ròng | 749,91 Tr | -22,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,33 | -34,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,22 T | 23,37% |
Tổng tài sản | 421,88 T | 26,18% |
Tổng nợ | 378,73 T | 28,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 749,91 Tr | -22,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Jana Small Finance Bank is a small finance bank that commenced operations on March 28, 2018, headquartered in Bangalore, India. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
25.381