Trang chủJSL • NSE
add
Jindal Stainless Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
673,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
676,50 ₹ - 696,00 ₹
Phạm vi một năm
496,60 ₹ - 848,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
572,19 T INR
Số lượng trung bình
952,21 N
Tỷ số P/E
22,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,98 T | 7,87% |
Chi phí hoạt động | 12,16 T | -76,08% |
Thu nhập ròng | 5,91 T | 18,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,79 | 9,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,24 | 31,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,59 T | 29,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,74 T | 21,56% |
Tổng tài sản | 361,58 T | 17,33% |
Tổng nợ | 194,50 T | 18,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 823,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,91 T | 18,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
5.252