Trang chủJSP • BKK
add
Sen X PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,24 ฿ - 0,25 ฿
Phạm vi một năm
0,19 ฿ - 0,34 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T THB
Số lượng trung bình
245,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 259,38 Tr | 90,92% |
Chi phí hoạt động | 60,43 Tr | 42,79% |
Thu nhập ròng | 36,95 Tr | 83,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,25 | -3,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,32 Tr | 516,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,21 Tr | 145,51% |
Tổng tài sản | 5,95 T | 6,25% |
Tổng nợ | 1,89 T | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,95 Tr | 83,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,72 Tr | 504,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,34 Tr | 231,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -185,46 Tr | -1.815,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 Tr | 61,42% |
Dòng tiền tự do | 193,51 Tr | 416,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
652