Trang chủJSW • WSE
add
Jastrzebska Spolka Weglowa SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,35 zł
Mức chênh lệch một ngày
21,70 zł - 22,30 zł
Phạm vi một năm
19,65 zł - 28,96 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T PLN
Số lượng trung bình
304,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | -14,71% |
Chi phí hoạt động | 345,50 Tr | 8,17% |
Thu nhập ròng | -796,30 Tr | -152,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,70 | -196,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -6,78 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -546,00 Tr | -466,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -34,10% |
Tổng tài sản | 16,42 T | -30,09% |
Tổng nợ | 9,54 T | -25,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -796,30 Tr | -152,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,70 Tr | 1.020,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,70 Tr | 46,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,10 Tr | 55,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,00 Tr | 65,80% |
Dòng tiền tự do | -340,08 Tr | — |