Trang chủJSWCEMENT • NSE
add
JSW Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
115,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
113,55 ₹ - 116,56 ₹
Phạm vi một năm
106,65 ₹ - 162,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
155,05 T INR
Số lượng trung bình
3,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,60 T | 16,70% |
Chi phí hoạt động | 7,04 T | 10,04% |
Thu nhập ròng | 864,30 Tr | 234,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | 214,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,90 T | 67,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,99 T | — |
Tổng tài sản | 141,05 T | — |
Tổng nợ | 80,54 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 864,30 Tr | 234,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.618